--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nữ lưu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nữ lưu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nữ lưu
+
The fair sex, maiden
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nữ lưu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nữ lưu"
:
nhà lầu
nói lếu
nói liều
nữ lưu
Lượt xem: 490
Từ vừa tra
+
nữ lưu
:
The fair sex, maiden
+
giày vò
:
to torment; to worry
+
hèn nào
:
như hèn chi
+
như chơi
:
[Like] child's playBài toán làm như chơiThe mathematics problem was just child's play
+
bách sinh
:
(Lễ bách sinh) (lịch sử) Hecatomb